BẢNG GIÁ XE HONDA Ô TÔ
Tên xe | Phiên bản | Giá xe ô tô | |
---|---|---|---|
Xe Honda BR-V |
|||
Honda BR-V G | 629,000,000 VNĐ | ||
Honda BR-V G Bạc | 634,000,000 VNĐ | Xem chi tiết | |
Honda BR-V L | 705,000,000 VNĐ | ||
Honda BR-V L Bạc | 710,000,000 VNĐ | Xem chi tiết | |
Honda Civic 1.5 G |
789,000,000 VNĐ
|
||
Honda Civic 1.5 RS |
889,000,000 VNĐ
|
||
Civic 2.0 e:HEV |
999,000,000 VNĐ
|
||
Honda Accord Trắng ngọc |
1,329,000,000 VNĐ
|
||
Honda Accord Đen ánh/Ghi bạc |
1,319,000,000 VNĐ
|
||
Honda CR-V 1.5 HyBrid |
1,259,000,000 VNĐ |
Xem chi tiết | |
Honda CR-V 1.5 AWD |
1,250,000,000
VNĐ
|
Xem chi tiết
|
|
|
|||
Honda CR-V 1.5 L |
1,099,000,000 VNĐ
|
||
Honda CR-V 1.5 G |
1,029,000,000 VNĐ
|
||
Honda HR-V 1.5 RS |
871,000,000 VNĐ
|
||
|
|||
Honda HR-V 1.5 G |
699,000,000 VNĐ
|
||
Honda City L đỏ |
544,000,000 VNĐ
|
||
Honda City RS đỏ |
574,000,000 VNĐ
|
||
Honda City G |
499,000,000 VNĐ
|
||
Honda City L |
539,000,000 VNĐ
|
||
Honda City RS |
569,000,000 VNĐ
|