BẢNG GIÁ XE
Tên xe | Phiên bản | Giá xe ô tô | |
---|---|---|---|
Honda Brio RS 2 màu Cam/Đỏ |
454,000,000 VNĐ
|
||
Honda Brio RS 2 màu Trắng/Bạc/Vàng |
452,000,000 VNĐ
|
||
Honda Brio RS Cam/Đỏ |
450,000,000 VNĐ
|
||
Honda Brio RS Trắng/Bạc/Vàng |
448,000,000 VNĐ
|
||
Honda Brio G |
418,000,000 VNĐ
|
||
Honda Civic 1.8 E |
729,000,000 VNĐ
|
||
Honda Civic 1.5 G |
789,000,000 VNĐ
|
||
Honda Civic 1.5 RS |
929,000,000 VNĐ
|
||
Honda Accord Trắng ngọc |
1,329,000,000 VNĐ
|
||
Honda Accord Đen ánh/Ghi bạc |
1,319,000,000 VNĐ
|
||
Honda CR-V LSE |
1,138,000,000 VNĐ
|
||
Honda CR-V 1.5 L Đỏ |
1,123,000,000 VNĐ
|
||
Honda CR-V 1.5 G Đỏ |
1,053,000,000 VNĐ
|
||
Honda CR-V 1.5 E |
998,000,000 VNĐ
|
||
Honda CR-V 1.5 G |
1,048,000,000 VNĐ
|
||
Honda CR-V 1.5 L |
1,118,000,000 VNĐ
|
||
Honda H-RV 1.8 L Trắng/Đỏ |
871,000,000 VNĐ
|
||
Honda H-RV 1.8 L Đen/Bạc/Xanh |
866,000,000 VNĐ
|
||
Honda H-RV 1.8 G |
786,000,000 VNĐ
|
||
Honda City L đỏ |
574,000,000 VNĐ
|
||
Honda City RS đỏ |
604,000,000 VNĐ
|
||
Honda City G |
529,000,000 VNĐ
|
||
Honda City RS |
599,000,000 VNĐ
|
||
Honda City L |
569,000,000 VNĐ
|